Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

đeo đai

Academic
Friendly

Từ "đeo đai" trong tiếng Việt có nghĩahành động gắn bó, giữ lấy một cái đó, thường với ý nghĩa thể hiện sự gắn kết, quyến luyến hoặc ràng buộc. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được hiểu theo những cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  • Đeo đai: Hành động giữ hoặc mang một vật đó quanh cơ thể, thường để thể hiện sự kết nối hoặc gắn bó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • " ấy đeo đai an toàn khi ngồi trên xe."
  2. Sử dụng mang nghĩa quyến luyến:

    • "Mặc dù đã xa quê hương, nhưng tâm hồn anh vẫn đeo đai những kỷ niệm đẹp."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Đeo đai" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết lý, biểu thị cho sự không thể rời bỏ hoặc gắn bó sâu sắc với một điều đó. dụ:
    • "Tình yêu như một chiếc đai, tuy không thấy nhưng luôn đeo bên mình, không thể nào tháo ra."
    • đây, "đeo đai" thể hiện sự gắn bó mạnh mẽ với tình yêu.
Biến thể từ gần giống:
  • Một số từ gần giống có thể "đeo" "đai". "Đeo" có thể được dùng đơn giản để nói về việc mang hoặc giữ một vật trên người. "Đai" có thể chỉ một vật cụ thể như dây, thắt lưng.
  • dụ: "Đeo nhẫn" cũng mang ý nghĩa thể hiện sự gắn bó trong tình yêu.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Gắn bó: có thể dùng để chỉ sự kết nối chặt chẽ với ai đó hoặc cái đó.
  • Quyến luyến: thể hiện cảm giác không muốn rời xa, giống như một tình cảm sâu sắc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "đeo đai", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.

  1. Vương vấn ra vẻ quyến luyến

Similar Spellings

Words Containing "đeo đai"

Comments and discussion on the word "đeo đai"